- lebendig
- - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động, hiểu rõ, nhận thức được - giác ngộ - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {animated} đầy sức sống, đầy sinh khí, sôi nổi, được cổ vũ, phấn khởi lên - {incisive} sắc bén, nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, vui vẻ, hoạt bát hăng hái, năng nổ, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, tươi - {living} đang tồn tại, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ - {red} đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản, cực tả - {spirited} đầy tinh thần, linh hoạt, hăng say, dũng cảm, anh dũng, có tinh thần - {vivid} chói lọi, sặc sỡ = lebendig werden {to brisk; to quicken; to rouse; to waken}+ = wieder lebendig werden {to revive}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.